UBND HUYỆN YÊN BÌNH TTYT HUYỆN YÊN BÌNH Số /CV-TTYT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Yên Bình, ngày 04 tháng 3 năm 2025 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Kính gửi: Các nhà cung cấp dịch vụ tại Việt Nam
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu bảo dưỡng thiết bị với nội dung cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Yên Bình.
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: Trương Thị Tuyết- nhân viên khoa dược, Số điện thoại: 0966236034, email: anhtuyetydtn@gmail.com
- Cách thức tiếp nhận báo giá: Trực tiếp và qua email. Cụ thể như sau
– Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Tầng 1- Phòng hành chính- khoa dược TTB-VTYT thuộc Trung tâm Y tế huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
Địa chỉ: Thôn Thanh Bình, xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
– Nhận qua email: anhtuyetydtn@gmail.com
- Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 14h ngày 04 tháng 3 năm 2025 đến trước 15h ngày 14 tháng 3 năm 2025
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
- Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày 14 tháng 3 năm 2025
- Nội dung yêu cầu báo giá
- chi tiết danh mục các thiết bị báo giá
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị tính | Khối lượng | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Dự kiến ngày hoàn thành |
1 | Máy điện từ trường điều trị (Máy trị liệu điện) -HC Unistim-BTL- 4920 Smart/United Kingdom-Italia |
Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
2 | Máy điều trị xung điện -HC Unistim/Italy | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
3 | Máy laser điều trị -LMB001M/Italy | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
4 | Máy sóng ngắn điều trị -DX500/Italy | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
5 | Máy kéo giãn cột sống kèm giường -ET800/Taiwan | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
6 | Máy siêu âm điều trị -Liven-ST10A Untraseund/Korea |
Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
7 | Xe đạp tập phục hồi chức năng -/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
8 | Dụng cụ tập phục hồi tay chân -/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
9 | Máy điện châm -KWD-808I/China | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 11 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
10 | Máy điện châm -KWD-808I/China | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 10 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
11 | Máy điện châm -MDC-06/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
12 | Đèn hồng ngoại -D-LAMP 250/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 7 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
13 | Đèn hồng ngoại -DG/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 6 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
14 | Đèn hồng ngoại -TL-250/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
15 | Máy nội soi tai mũi họng -MP-250/Hàn Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
16 | Máy nội soi tai mũi họng -INV-250L/Hàn Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
17 | Hệ thống nội soi tai mũi họng -XVS3/Hàn Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
18 | Máy soi cổ tử cung có màn hình TD -Colpro 222DX/Australia | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
19 | Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số -JH-5003/Trung quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
20 | Máy soi cổ tử cung -VC-1000/Mỹ | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
21 | Máy sinh hóa tự động bao gồm điện giải 800 tes/giờ) -AU480; LBP 2900 ROHP 30lít/h/Nhật Bản |
Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
22 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động -CA-200/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
23 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động -Stat Fax 4500/Mỹ | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
24 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động -Chem 7/Ấn Độ | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
25 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động -i1000/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
26 | Máy huyết học tự động (33 thông số) -MEK-9100/Nhật Bản; Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
27 | Máy huyết học tự động (29 thông số) -F580/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
28 | Máy phân tích huyết học 6 thành phần, 26 thông số -XN 350/Japan | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
29 | Máy phân tích huyết học 19 thông số -MEK 6510K/Japan; indonesia |
Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
30 | Máy huyết học bán tự động -XP100/Japan | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
31 | Máy xét nghiệm nước tiểu -Laura Smart/Hungary | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
32 | Máy xét nghiệm nước tiểu -UC-280A/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
33 | Máy phân tích nước tiểu -Us listed 8D76/Bayer Health Care | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
34 | Máy phân tích nước tiểu -Urilyzer 100 Pro/Hungary | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
35 | Máy phân tích điện giải 4 thông số -Ilyte Na, K, Ca, Ph/italia -USA | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
36 | Máy đo HbA1C -Quo-lab Analyzer/Germany | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
37 | Máy đo nồng độ cồn -AL-6000/Hàn Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
38 | Máy đo tốc độ máu lắng tự động -ESR10/Germany | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
39 | Máy UV-VIS -U-2900/Nhật bản | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
40 | Máy đo ánh sáng -PCE-172/Anh | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
41 | Máy xét nghiệm nước sinh hoạt -HT-83200/Rumani | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
42 | Máy xét nghiệm thực phẩm -Hyleter 2/Đức | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
43 | Máy lắc IKA -Roller 10 Digital /Ấn Độ | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
44 | Máy khuấy từ -IMS 1/Đức | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
45 | Máy li tâm -EBA-20/Đức | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 3 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
46 | Máy li tâm -/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
47 | Máy li tâm -Z 207 A/Đức | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
48 | Máy li tâm -80-2B/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
49 | Kính hiển vi 2 mắt OLYMPUS -Olympus CX 21-FS1/Philippin | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
50 | Kính hiển vi 2 mắt OLYMPUS -Olympus CX 21-FS1/Philippin | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
51 | Kính hiển vi 2 mắt E100 – E100/Nikon | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
52 | Kính hiển vi 2 mắt (3 đường truyền quang) -Primo star/Trung quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
53 | Kính hiển vi 2 mắt YS100 -YS100/Japan | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
54 | Kính hiển vi 2 mắt -/ | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 5 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
55 | Kính lúp soi nổi -Stemi 305/Trung quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
56 | Bếp ủ hoá chất 37 -China/China | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
57 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm -MCD11/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
58 | Tủ an toàn sinh học -ESCO/Singapo | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
59 | Tủ ấm -INB-500/Đức | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
60 | Tủ ấm 37° -303 -3A/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
61 | Tủ ấm 42° -0532-TS/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
62 | Tủ hốt lao vô trùng -HM-39912/Trung Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
63 | Tủ lạnh (bảo quản mẫu thực phẩm) -Dawo/Hàn Quốc | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
64 | Tủ lạnh -Electrolux/Nhật Bản | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
65 | Tủ lạnh âm sâu (-30 °C đến -10°C) -DW -30L508/China | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
66 | Tủ lạnh bảo quản mẫu -LRE 120/Bồ Đào Nha | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
67 | Tủ đựng hóa chất -1000LNCC-01/Việt Nam | Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
68 | Ổn áp lớn cho Labo – DRI-II, LiOA; +9E 3000VA XL (9E3KiXL) +9EEBM72 /Việt Nam; Trung Quốc |
Bảo dưỡng toàn phần | Cái | 1 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | Tháng Quí 1+2/2025 |
- Mẫu báo giá: Các nhà cung cấp dịch vụ gửi báo giá theo mẫu tại Phụ lục kèm theo
3.Địa điểm cung cấp dịch vụ: Trung tâm Y tế huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái – Địa chỉ: Thôn Thanh Bình, xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
- Thời hạn thực hiện: Quí 1+2/2025.
- Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng: Căn cứ theo hợp đồng ký kết.
- Các thông tin khác: Báo giá bằng tiền đồng Việt Nam đã bao gồm thuế VAT và tất cả chi phí liên quan.
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình trân trọng kính mời nhà thầu tham dự và gửi báo giá đúng thời gian và quy định./.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
– Như trên;
– Khoa dược TTB-VTYT;
– Lưu: Văn thư.
PHỤ LỤC
(Kèm theo Công văn số: /CV-TTYT ngày 04 tháng 03 năm 2025)
MẪU BÁO GIÁ
Kính gửi: Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
Trên cơ sở yêu cầu báo giá của Trung tâm Y tế huyện Yên Bình. chúng tôi,… [ghi tên, địa chỉ của hãng sản xuất, nhà cung cấp; trường hợp nhiều hãng sản xuất nhà cung cấp cùng tham gia trong một báo giá (gọi chung là Liên danh) thì ghi rõ tên, địa chỉ của các thành viên liên danh] báo giá cung cấp dịch vụ bảo dưỡng trang thiết bị y tế như sau::
- Báo giá Bảo trì bảo dưỡng trang thiết bị y tế.
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
- Báo giá này có hiệu lực trong vòng: …. ngày, kể từ ngày … tháng … năm 2025, [ghi cụ thể số ngày nhưng không nhỏ hơn 90 ngày], kể từ ngày… tháng…năm [ghi ngày…tháng …năm kết thúc nhận báo giá phù hợp với thông tin tại khoản 4 Mục I- Yêu cầu báo giá]
- Chúng tôi cam kết:
– Không đang trong quá trình thực hiện thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh hoặc các tài liệu tương đương khác; không thuộc trường hợp mất khả năng thanh toán theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
– Giá trị nêu trong báo giá là phù hợp, không vi phạm quy định của pháp luật về cạnh tranh, bán phá giá.
– Những thông tin nêu trong báo giá là trung thực.
ngày…. tháng….năm 2025
Đại diện hợp pháp của nhà cung cấp