Tỷ trọng: 1,015
pH: 5,5
Bạch cầu: Negative (μmol/L)
Hồng cầu: Negative (μmol/L)
Nitrit: Negative
Protein: Negative (g/l)
Glucose: Negative (mmol/l)
Thể cetonic: Negative (mmol/l)
Bilirubin: Negative (μmol/L)
Urobilinogen: Normal (μmol/L)
Trụ:
Cặn:
Morphin(test nhanh):
Tìm trứng ký sinh trùng soi tươi:
Vitamin C: Negative
Dưỡng chất:
Prophyrin:
Protein Bence – Jones:
Định lượng Glucose: 6,9 (mmol/l)
Định lượng Triglycerid: 1,87 (mmol/l)
Định lượng Cholesterol toàn phần: 3,7 (mmol/L)