2200033362
1
07.1898
13
Khám Nội tiết
Lần
1
1.00
30500.000
100
30500.00
0.00
80.00
0.00
0.00
24400.00
6100.00
0.00
K01
003173/YB-CCHN
E11;I10;E78
202204250801
1
2200033362
2
23.0206.1596
1
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
Lần
1
1.00
27400.000
100
27400.00
0.00
80.00
0.00
0.00
21920.00
5480.00
0.00
K01
002721/YB-CCHN
E11;I10;E78
202204250801
202204250932
1
2200033362
3
23.0075.1494
1
Định lượng Glucose [Máu]
Lần
1
1.00
21500.000
100
21500.00
0.00
80.00
0.00
0.00
17200.00
4300.00
0.00
K01
002721/YB-CCHN
E11;I10;E78
202204250801
202204250932
1
2200033362
4
23.0158.1506
1
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
Lần
1
1.00
26900.000
100
26900.00
0.00
80.00
0.00
0.00
21520.00
5380.00
0.00
K01
002721/YB-CCHN
E11;I10;E78
202204250801
202204250932
1
2200033362
5
23.0041.1506
1
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
Lần
1
1.00
26900.000
100
26900.00
0.00
80.00
0.00
0.00
21520.00
5380.00
0.00
K01
002721/YB-CCHN
E11;I10;E78
202204250801
202204250932
1